Những thuật ngữ bất động sản nhà môi giới nào cũng phải biết

Có rất nhiều thuật ngữ bất động sản thưởng được sử dụng. Nếu không am hiểu có thể gây nhầm lẫn thông tin, sai sót trong tư vấn và giao dịch. Dưới đây, Nhà Đất Mới xin giới thiệu các thuật ngữ cơ bản trong bất động sản và phương pháp để ghi nhớ chúng hiệu quả nhất.
1. Các thuật ngữ thường sử dụng trong ngành bất động sản
Có vô vàn các từ chuyên ngành được sử dụng trong bất động sản. Dưới đây, Nhà Đất Mới xin được giới thiệu một số thuật ngữ phổ biến nhất.

1.1. Thuật ngữ về các loại hình bất động sản
1.1.1. Thuật ngữ về loại hình chung cư
- Căn hộ: là các không gian sống cho từng hộ gia đình bên trong khu chung cư. Chung cư là khi nhà gồm nhiều hộ sinh sống với hệ thống hạ tầng được sử dụng chung.
- Condotel: Viết tắt của Condo (căn hộ) và Hotel (khách sạn). Đây được hiểu là các khách sạn căn hộ (hoặc căn hộ khách sạn). Condotel được thiết kế như một chung cư cao cấp nhưng hoạt động như một khách sạn. Loại hình này đang trở thành một xu hướng được chú ý trong ngành bất động sản nghỉ dưỡng.
1.1.2. Thuật ngữ về loại hình nhà đất
- Nhà phố (Townhouse): nhà được xây dựng trên đất phân lô, phổ biến tại các thành phố có mật độ dân cư cao ở Việt Nam. Loại hình nhà này thường được xây theo dạng hình ống, đa số chỉ có 1 mặt tiền.
- Biệt thự đơn lập (Villa, Detached Villa): nhà ở có sân, tường vào, lối ra vào riêng biệt. Chiều rộng khu đất dành cho biệt thự đơn lập tối thiểu là 8m.
- Biệt thự song lập (Twin, Duplex, Semi-detached Villa): gần giống như biệt thự đơn lập nhưng là 2 căn biệt thự ốp cạnh nhau, có thiết kế đối xứng tạo thành một khối tổng thể kiến trúc.
- Shophouse: Là loại hình nhà kết hợp giữa cửa hàng kinh doanh (shop) và nhà ở (house), còn được gọi là nhà phố thương mại. Tại Việt Nam, nhất là ở các thành phố lớn, đây là loại hình nhà phổ biến và lâu đời.
- Đất nền: là các lô đất gần như chưa có tác động của con người, vẫn ở nguyên hiện trạng ban đầu.

1.1.3. Thuật ngữ về các loại hình khác
- Văn phòng: các tòa nhà được thiết kế để sử dụng cho mục đích sử dụng hoặc cho thuê để làm không gian làm việc.
- Officetel: Viết tắt của Office và Hotel – là mô hình văn phòng làm việc kết hợp với chức năng lưu trú qua đêm.
- Tòa nhà hạng A (Grade A Buildings): tòa nhà cao tầng trong khu vực trung tâm, tổng diện tích sàn lớn hơn 1000m2 và có trần nhà cao 2.75m trở lên.
- Tòa nhà hạng B (Grade B Buildings): Đạt 75m2 những tiện ích của toàn nhà hàng A, ít nhất 7 tầng và diện tích sàn từ 500-1000m2.
- Tòa nhà hạng C (Grade C Buildings): Tòa nhà đạt tiêu chuẩn tối thiểu 50% chất lượng của hạng B, diện tích sàn tối thiểu 150m2.
1.2. Thuật ngữ bất động sản liên quan đến xây dựng
- Diện tích quy hoạch (Gross density): Tổng diện tích toàn bộ khu đất thuộc dự án
- Mật độ xây dựng (Net density): tỷ lệ diện tích công trình xây dựng/tổng diện tích đất quy hoạch.
- Tổng diện tích sàn (Gross Floor Area – GFA): được tính bằng tổng diện tích sàn tất cả các tầng của một công trình (Trong đó có tầng hầm, tầng kỹ thuật, tầng áp mái, tầng tum,…). Trong đó, diện tích sàn một tầng là phần diện tích nằm trong mép ngoài tường bao của tầng đó.
- Đang quy hoạch (Under planning): công trình đang ở trong giai đoạn trước khi động thổ như giải phóng mặt bằng,…
- Đang xây dựng (Under construction): giai đoạn từ lúc khởi công đến trước khi hoàn thiện và cất nóc (không tính những ngày hoãn xây dựng)
- Cất nóc (Topping out): Kết cấu tầng thượng – phần cuối cùng của công trình được hoàn thiện. Đây là giai đoạn để hoàn thiện phần thô.

1.3. Các thuật ngữ liên quan đến giao dịch bất động sản
- Thị trường sơ cấp (Primary Market): thị trường giao dịch trực tiếp giữa chủ đầu tư và người mua bất động sản để sử dụng cuối cùng.
- Thị trường thứ cấp (Secondary Market): Thị trường mua bán không có sự tham gia trực tiếp của chủ đầu tư, tổ chức dưới hình thức mua đi bán lại.
- Constructor: Nhà thầu thi công
- Investor: nhà đầu tư
- Developer: nhà phát triển dự án
- Timeshare: Mua quyền sở hữu bất động sản ở một khoảng địa lý được chọn lựa trong một thời gian nhất định.
- For rent: Cho thuê ngắn hạn
- For Lease: cho thuê dài hạn
- Montage: Nợ, thế chấp

2. Bí quyết thấu hiểu các thuật ngữ bất động sản hiệu quả
Có vô vàn các thuật ngữ thường xuyên được sử dụng trong giao dịch bất động sản. Để ghi nhớ được một và hiệu quả, cần có biện pháp khoa học.
- Phân loại theo chủ đề: học thuộc theo chủ đề liên quan sẽ giúp bạn ghi nhớ có hệ thống. Khi muốn nhớ các từ về một chủ đề, bạn chỉ cần nhớ 1 từ đại diện trong đó. Sự xâu chuỗi trong trí nhớ sẽ gợi mở cho bạn các từ còn lại.
- Đọc thật nhiều: các thuật ngữ được sử dụng vô cùng đa dạng. Việc tiếp cận một thuật ngữ trong bối cảnh cụ thể sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ dễ hơn. Hãy tham khảo các tạp chí bất động sản, các sách, tài liệu về bất động sản. Việc này không chỉ giúp bạn quen với các thuật ngữ mà còn bổ sung kiến thức hoàn chỉnh.
- Thảo luận: với những thuật ngữ khó hiểu, việc đọc 1-2 lần có thể chưa khiến bạn hiểu cặn kẽ. Hãy cùng thảo luận theo nhiều góc nhìn để có cách hiểu chính xác nhất.
- Áp dụng thường xuyên: Nếu không sử dụng thường xuyên, kiến thức sẽ mai một. Trường hợp này cũng vậy. Hãy thường xuyên sử dụng các từ chuyên ngành trong công việc, các buổi nói chuyện, thảo luận, trao đổi,… Bằng cách đó, các thuật ngữ sẽ đi vào trí nhớ của bạn tự nhiên nhất.
Trên đây là một số các thuật ngữ phổ biến của ngành bất động sản. Việc hiểu rõ các thuật ngữ và cách sử dụng sẽ giúp bạn am hiểu hơn về lĩnh vực này và có các quyết định kinh doanh cũng như tư vấn khách hàng tốt hơn.
Aro Bùi – Ban biên tập Nhà Đất Mới